Phiên âm : sù sòng dān bǎo.
Hán Việt : tố tụng đam bảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
民事訴訟中, 為確保原告日後對於被告履行費用之義務, 法院因被告的申請, 得以裁定命令原告提存現金或相當之有價證券, 以供訴訟費用之擔保。