VN520


              

訴訟擔保

Phiên âm : sù sòng dān bǎo.

Hán Việt : tố tụng đam bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

民事訴訟中, 為確保原告日後對於被告履行費用之義務, 法院因被告的申請, 得以裁定命令原告提存現金或相當之有價證券, 以供訴訟費用之擔保。


Xem tất cả...