Phiên âm : sù sòng fèi yòng.
Hán Việt : tố tụng phí dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
民事訴訟法所稱訴訟費用, 係指民事訴訟費用法中, 規定因訴訟所生的費用。如裁判費、執行費、抄錄費等。通常由敗訴之當事人負擔, 法院亦得酌量情形, 命兩造分擔。