VN520


              

訴落

Phiên âm : sù luò.

Hán Việt : tố lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

責備。《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「若是翻轉臉來, 你拚得與他訴落一場, 也教街坊上人曉得。」也作「數落」。


Xem tất cả...