VN520


              

記趣

Phiên âm : jì qù.

Hán Việt : kí thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

記錄有趣味的事情。例童年記趣、兒時記趣
記錄有趣味的事情。如:「童年記趣」、「兒時記趣」。


Xem tất cả...