Phiên âm : yán bù jiàn xíng.
Hán Việt : ngôn bất tiễn hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
所說的話不能實踐。《二十年目睹之怪現狀》第二○回:「此刻害我做了個言不踐行的人, 我氣的就是這一點。」