Phiên âm : yán guī yú hǎo.
Hán Việt : ngôn quy ư hảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歸於和好。例經過一番長談後, 雙方終於前嫌盡釋, 言歸於好。歸於和好。如:「經過一番對談溝通, 雙方終於前嫌盡釋, 言歸於好。」也作「言歸和好」、「言歸于好」。
bắt tay thân thiện; hoà thuận trở lại。彼此重新和好起來。