Phiên âm : yán bì yǒu jù.
Hán Việt : ngôn tất hữu cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
所說的話一定有根據。例他所說的話言必有據, 是十分可信的。所說的話一定有根據。如:「他所說的話言必有據, 從無虛言。」