Phiên âm : yán bù ān diǎn.
Hán Việt : ngôn bất am điển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話遣詞不熟悉經典。元.王子一《誤入桃園》第三折:「則見他一時半刻, 使盡了千方百計, 喫緊的理不服人, 言不諳典。」