Phiên âm : yán bù guǐ suí.
Hán Việt : ngôn bất quỷ tùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語不詭詐善變。唐.張說.齊黃門侍郎盧思道碑:「清明虛受, 磊落標奇, 言不詭隨, 行不苟合, 游必英俊, 門無塵雜。」