Phiên âm : yán bù jìn yì.
Hán Việt : ngôn bất tận ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 書不宣意, .
Trái nghĩa : , .
言語無法把所有的心意表達出來。《易經.繫辭上》:「書不盡言, 言不盡意。」今常用於書信的結尾, 以表情深不盡之意。明.賈仲名《蕭淑蘭》第三折:「病中作詞一闕, 詞寄菩薩蠻, 奉上文郎雲傑翰座, 謹望挽回春色。詞不盡言, 言不盡意。」