VN520


              

觸景生懷

Phiên âm : chù jǐng shēng huái.

Hán Việt : xúc cảnh sanh hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看見眼前景物而引起種種情懷。《孤本元明雜劇.洞天玄記.第二折》:「與人為主氣中和, 觸景生懷變態多。」也作「觸景生情」。
義參「觸景生情」。見「觸景生情」條。


Xem tất cả...