VN520


              

角度

Phiên âm : jiǎo dù.

Hán Việt : giác độ.

Thuần Việt : độ lớn của góc; độ của góc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ lớn của góc; độ của góc
角的大小通常用度或弧度来表示
看事情的出发点
如果光从自己的角度来看问题,意见就难免有些片面.
rúguǒ guāng cóng zìjǐ de jiǎodù láikàn wèntí,yìjiàn jìu nánmiǎn yǒuxiē piànmiàn.
nếu đứng trên góc độ cá nhân mà


Xem tất cả...