Phiên âm : jiǎo gōng.
Hán Việt : giác cung.
Thuần Việt : cung khảm sừng; cung dùng sừng trang trí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung khảm sừng; cung dùng sừng trang trí用角装饰的弓