Phiên âm : jiàn xīn.
Hán Việt : kiến tân.
Thuần Việt : tu sửa; tu chỉnh; sửa chữa; tân trang; nâng cấp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tu sửa; tu chỉnh; sửa chữa; tân trang; nâng cấp (phòng ốc, máy móc cho mới)修理装饰旧房屋器物使象新的bǎ ménmiàn yóuqī jiàn xīn.sơn lại cửa cho mới.