VN520


              

见异思迁

Phiên âm : jiàn yì sī qiān.

Hán Việt : kiến dị tư thiên.

Thuần Việt : đứng núi này trông núi nọ; lập trường không vững .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng núi này trông núi nọ; lập trường không vững (thấy người ta có điểm khác với cái mình hiện có, liền muốn theo họ. Không an tâm với công việc, hoàn cảnh hoặc tình cảm hiện có.)
看见不同的事物就改变主意,指意志不坚定,喜爱不专


Xem tất cả...