Phiên âm : guān dǐng.
Hán Việt : quan đỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
覬覦君位。《文選.陸機.五等論》:「故疆晉收其請隧之圖, 暴楚頓其觀鼎之志;豈劉項之能窺關, 勝廣之敢號澤哉?」