VN520


              

觀鼎

Phiên âm : guān dǐng.

Hán Việt : quan đỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

覬覦君位。《文選.陸機.五等論》:「故疆晉收其請隧之圖, 暴楚頓其觀鼎之志;豈劉項之能窺關, 勝廣之敢號澤哉?」


Xem tất cả...