VN520


              

觀者如雲

Phiên âm : guān zhě rú yún.

Hán Việt : quan giả như vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觀看的人很多, 像雲朵般連成一片。唐.劉禹錫〈監祠夕月壇書事〉詩:「鏗鏘揖讓秋光裡, 觀者如雲出鳳城。」也作「觀者雲集」。


Xem tất cả...