VN520


              

觀政

Phiên âm : guān zhèng.

Hán Việt : quan chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在旁觀摩實習處理政事的方法。《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「公子進了三場, 果中金榜二甲第八名, 刑部觀政。三個月, 選了真定府理刑官。」


Xem tất cả...