Phiên âm : guān diǎn.
Hán Việt : quan điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生物學觀點
♦Cách nhìn sự vật hoặc vấn đề theo một lập trường nhất định hoặc từ một góc độ riêng. ◎Như: các nhân quan điểm bất đồng, bất yếu vi thử thương liễu hòa khí 各人觀點不同, 不要為此傷了和氣..