Phiên âm : guān yīn tǔ.
Hán Việt : quan âm thổ.
Thuần Việt : đất quan âm; đất sét trắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất quan âm; đất sét trắng. 一種白色的黏土. 也叫觀音粉.