VN520


              

觀音土

Phiên âm : guān yīn tǔ.

Hán Việt : quan âm thổ.

Thuần Việt : đất quan âm; đất sét trắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất quan âm; đất sét trắng. 一種白色的黏土. 也叫觀音粉.


Xem tất cả...