VN520


              

觀釁而動

Phiên âm : guān xìn ér dòng.

Hán Việt : quan hấn nhi động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等待機會想要有所行動。《左傳.宣公十二年》:「會聞用師, 觀釁而動。」


Xem tất cả...