Phiên âm : guān xìn ér dòng.
Hán Việt : quan hấn nhi động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等待機會想要有所行動。《左傳.宣公十二年》:「會聞用師, 觀釁而動。」