VN520


              

觀者如堵

Phiên âm : guān zhě rú dǔ.

Hán Việt : quan giả như đổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《禮記.射義》:「孔子射於矍相之圃, 蓋觀者如堵牆。」形容觀看的人很多, 像圍牆一樣。《周書.卷二一.尉遲迥傳》:「孝寬等軍失利而卻, 鄴中士女, 觀者如堵。」


Xem tất cả...