Phiên âm : guān niàn xíng tài.
Hán Việt : quan niệm hình thái.
Thuần Việt : hình thái ý thức; hình thái quan niệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thái ý thức; hình thái quan niệm. 意識形態.