VN520


              

觀光遊憩性資源

Phiên âm : guān guāng yóu qì xìng zī yuán.

Hán Việt : quan quang du khế tính tư nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有益於國民育樂的自然資源, 如自然風景和野生動、植物等。


Xem tất cả...