Phiên âm : guī xíng jǔ zhǐ.
Hán Việt : quy hành củ chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻舉止守法不苟且。宋.司馬光〈稷下賦〉:「端居危坐, 規行矩止, 相與奮髯橫議, 投袂高談。」也作「規行矩步」。