VN520


              

規行矩止

Phiên âm : guī xíng jǔ zhǐ.

Hán Việt : quy hành củ chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻舉止守法不苟且。宋.司馬光〈稷下賦〉:「端居危坐, 規行矩止, 相與奮髯橫議, 投袂高談。」也作「規行矩步」。


Xem tất cả...