Phiên âm : guī lüè.
Hán Việt : quy lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謀劃經營。《三國志.卷二六.魏書.滿寵等傳.評曰》:「田豫居身清白, 規略明練。」