Phiên âm : xī hóng shì.
Hán Việt : tây hồng thị.
Thuần Việt : cà chua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cà chua. 一年生或二年生草本植物, 全株又軟毛, 花黃色. 結漿果, 球形或扁圓形, 紅或黃色, 是普通蔬菜.