Phiên âm : xī bān yá wǔ dào.
Hán Việt : tây ban nha vũ đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種具有特色的民族舞蹈。舞者以響板、小手鼓、吉他等樂器伴奏, 音樂節奏明快, 舞步動作強勁, 易使觀眾精神振奮。有輕快的三步舞及西班牙吉普賽舞等。