VN520


              

西樂

Phiên âm : xī yuè.

Hán Việt : tây nhạc.

Thuần Việt : tân nhạc; nhạc Tây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tân nhạc; nhạc Tây. 泛指歐美的音樂.


Xem tất cả...