Phiên âm : xiāng líng.
Hán Việt : tương lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水勢浩大, 漫過山陵。《書經.堯典》:「蕩蕩懷山襄陵, 浩浩滔天。」北魏.酈道元《水經注.江水注》:「至於夏水襄陵, 沿泝阻絕。」