VN520


              

襄陵

Phiên âm : xiāng líng.

Hán Việt : tương lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水勢浩大, 漫過山陵。《書經.堯典》:「蕩蕩懷山襄陵, 浩浩滔天。」北魏.酈道元《水經注.江水注》:「至於夏水襄陵, 沿泝阻絕。」