VN520


              

襄事

Phiên âm : xiāng shì.

Hán Việt : tương sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.完成任務、事情。《左傳.定公十五年》:「葬定公, 雨, 不克襄事。」2.贊助其事。