Phiên âm : xiāng shì.
Hán Việt : tương sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.完成任務、事情。《左傳.定公十五年》:「葬定公, 雨, 不克襄事。」2.贊助其事。