Phiên âm : xiāng lǐ.
Hán Việt : tương lễ.
Thuần Việt : phụ lễ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ lễ (giúp người chủ trì buổi lễ hoàn thành nghi thức)旧时举行婚丧祭祀时,协助主持者完成仪式担任这种事情的人