VN520


              

襁褓之年

Phiên âm : qiǎng bǎo zhī nián.

Hán Việt : cưỡng bảo chi niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 桑榆之境, .

幼年。(襁:背嬰兒用的寬帶子;褓:包嬰兒用的小被子)如:「他在襁褓之年便失去父愛, 由母親獨力撫養成人。」