VN520


              

襁褓

Phiên âm : qiǎng bǎo.

Hán Việt : cưỡng bảo .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

母親歷盡千親萬苦, 把他從襁褓中撫育成人.