VN520


              

襁抱

Phiên âm : qiǎng bào.

Hán Việt : cưỡng bão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幼年。《續漢書志.第十五.五行志三》:「是時帝在襁抱, 鄧太后專政。」