VN520


              

製作

Phiên âm : zhì zuò.

Hán Việt : chế tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 製造, .

Trái nghĩa : , .

♦Làm ra, chế tạo. ◇Lí Phục Ngôn 李復言: Kì cung khuyết giai kim ngân, hoa mộc lâu điện, giai phi nhân thế chi chế tác 其宮闕皆金銀, 花木樓殿, 皆非人世之製作 (Tục huyền quái lục 續玄怪錄, Dương cung chánh 楊恭政).
♦Tả tác, soạn thuật.
♦Chỉ tác phẩm.


Xem tất cả...