Phiên âm : zhì zuò.
Hán Việt : chế tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 製造, .
Trái nghĩa : , .
♦Làm ra, chế tạo. ◇Lí Phục Ngôn 李復言: Kì cung khuyết giai kim ngân, hoa mộc lâu điện, giai phi nhân thế chi chế tác 其宮闕皆金銀, 花木樓殿, 皆非人世之製作 (Tục huyền quái lục 續玄怪錄, Dương cung chánh 楊恭政).♦Tả tác, soạn thuật.♦Chỉ tác phẩm.