Phiên âm : guǒ zú bù qián.
Hán Việt : khỏa túc bất tiền.
Thuần Việt : giẫm chân tại chỗ; do dự không tiến lên; chần chừ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giẫm chân tại chỗ; do dự không tiến lên; chần chừ không bước tới; chùn bước. 停步不進(多只有所顧慮).