Phiên âm : pí fàn.
Hán Việt : bì phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小販。《新唐書.卷一五七.陸贄傳》:「方且稅侯王之廬, 算裨販之緡。」也作「稗販」。