VN520


              

裨販

Phiên âm : pí fàn.

Hán Việt : bì phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小販。《新唐書.卷一五七.陸贄傳》:「方且稅侯王之廬, 算裨販之緡。」也作「稗販」。