VN520


              

裨海

Phiên âm : pí hǎi.

Hán Việt : bì hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小海。《史記.卷七四.孟子荀卿列傳.孟軻》:「於是有裨海環之。」唐.司馬貞.索隱:「裨海, 小海也。」