Phiên âm : pí hǎi.
Hán Việt : bì hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小海。《史記.卷七四.孟子荀卿列傳.孟軻》:「於是有裨海環之。」唐.司馬貞.索隱:「裨海, 小海也。」