VN520


              

裨益

Phiên âm : bì yì.

Hán Việt : bì ích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 助益, 補益, .

Trái nghĩa : 損害, .

學習先進經驗, 對于改進工作, 大有裨益.