VN520


              

裂紋

Phiên âm : liè wén.

Hán Việt : liệt văn .

Thuần Việt : vết rạn; vết nứt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vết rạn; vết nứt. 裂璺.


Xem tất cả...