Phiên âm : cái bìng.
Hán Việt : tài tịnh.
Thuần Việt : tách nhập; cắt giảm và sáp nhập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tách nhập; cắt giảm và sáp nhập (cơ cấu). 裁減合并(機構).