VN520


              

裁并

Phiên âm : cái bìng.

Hán Việt : tài tịnh.

Thuần Việt : tách nhập; cắt giảm và sáp nhập .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tách nhập; cắt giảm và sáp nhập (cơ cấu). 裁減合并(機構).


Xem tất cả...