VN520


              

裁衣合帳

Phiên âm : cái yī hé zhàng.

Hán Việt : tài y hợp trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裁製新娘衣服或製作壽衣、蚊帳之事。


Xem tất cả...