Phiên âm : cái jué.
Hán Việt : tài quyết.
Thuần Việt : cân nhắc quyết định; xem xét quyết định.
cân nhắc quyết định; xem xét quyết định
经过考虑,做出决定
rú shuāngfāng fāshēngzhēngzhí,yóu dāngdì zhǔguǎnbùmén cáijué.
nếu hai bên phát sinh tranh chấp, sẽ do ngành chủ quản nơi này xem xét quyết định