Phiên âm : cái chéng.
Hán Việt : tài thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
成就。《漢書.卷二一.律曆志上》:「后以裁成天地之道, 輔相天地之宜。」