VN520


              

裁成

Phiên âm : cái chéng.

Hán Việt : tài thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成就。《漢書.卷二一.律曆志上》:「后以裁成天地之道, 輔相天地之宜。」


Xem tất cả...