Phiên âm : gǔn què.
Hán Việt : cổn khuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻天子失德。漢.蔡邕〈胡公碑〉:「釐改度量, 以新國家, 弘綱既整, 袞闕以補。」