Phiên âm : gǔngǔn.
Hán Việt : cổn cổn .
Thuần Việt : liên tục; lũ lượt; nườm nượp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên tục; lũ lượt; nườm nượp. 連續不斷;眾多.