Phiên âm : gǔn yī.
Hán Việt : cổn y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代禮服, 指龍衣。《詩經.豳風.九罭》:「我覯之子, 袞衣繡裳。」