Phiên âm : yī jīn.
Hán Việt : y khâm.
Thuần Việt : thân trước; tà; vạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân trước; tà; vạt (áo). 上衣、袍子前面的部分.