VN520


              

衣帛食肉

Phiên âm : yì bó shí ròu.

Hán Việt : y bạch thực nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿著舒適的帛衣, 食用美味的肉食。形容生活安樂富裕。明.無名氏《孟母三移》第四折:「老者衣帛食肉, 黎民不飢不寒, 然而不王者, 未之有也。」也作「衣錦食肉」。


Xem tất cả...